Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受灾
Pinyin: shòu zāi
Meanings: Bị thiên tai, chịu ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên, To be affected by a natural disaster, ①受到导致巨大的物质损害、损失和不幸的一次突然的灾难。[例]受灾地区。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 又, 爫, 宀, 火
Chinese meaning: ①受到导致巨大的物质损害、损失和不幸的一次突然的灾难。[例]受灾地区。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ loại hình thiên tai.
Example: 洪水导致很多村庄受灾。
Example pinyin: hóng shuǐ dǎo zhì hěn duō cūn zhuāng shòu zāi 。
Tiếng Việt: Lũ lụt khiến nhiều ngôi làng bị ảnh hưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị thiên tai, chịu ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên
Nghĩa phụ
English
To be affected by a natural disaster
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受到导致巨大的物质损害、损失和不幸的一次突然的灾难。受灾地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!