Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受潮

Pinyin: shòu cháo

Meanings: To get damp/to become moist, Bị ẩm, nhiễm ẩm, ①指物体被潮气渗入。[例]这些书受潮了,得拿出去晒晒。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 冖, 又, 爫, 朝, 氵

Chinese meaning: ①指物体被潮气渗入。[例]这些书受潮了,得拿出去晒晒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái vật chất.

Example: 衣服受潮后发霉了。

Example pinyin: yī fu shòu cháo hòu fā méi le 。

Tiếng Việt: Quần áo bị ẩm rồi mốc.

受潮
shòu cháo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị ẩm, nhiễm ẩm

To get damp/to become moist

指物体被潮气渗入。这些书受潮了,得拿出去晒晒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受潮 (shòu cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung