Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受权

Pinyin: shòu quán

Meanings: To be authorized/to receive authorization, Được ủy quyền, được trao quyền, ①接受委托做某事的权力。[例]外交部受权发表如下声明。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 又, 爫, 木

Chinese meaning: ①接受委托做某事的权力。[例]外交部受权发表如下声明。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến việc nắm quyền hành hoặc trách nhiệm pháp lý.

Example: 他受权代表公司签署合同。

Example pinyin: tā shòu quán dài biǎo gōng sī qiān shǔ hé tong 。

Tiếng Việt: Anh ấy được ủy quyền đại diện công ty ký hợp đồng.

受权 - shòu quán
受权
shòu quán

📷 Authorized Stamp, Authorized Square Sign

受权
shòu quán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được ủy quyền, được trao quyền

To be authorized/to receive authorization

接受委托做某事的权力。外交部受权发表如下声明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...