Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受敌
Pinyin: shòu dí
Meanings: To be attacked by enemies/to face opposition, Bị kẻ thù tấn công, chịu áp lực từ đối phương, ①受到敌方的攻击。[例]四面受敌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冖, 又, 爫, 攵, 舌
Chinese meaning: ①受到敌方的攻击。[例]四面受敌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 他们四面受敌,但仍坚持战斗。
Example pinyin: tā men sì miàn shòu dí , dàn réng jiān chí zhàn dòu 。
Tiếng Việt: Họ bị tấn công tứ phía nhưng vẫn kiên trì chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị kẻ thù tấn công, chịu áp lực từ đối phương
Nghĩa phụ
English
To be attacked by enemies/to face opposition
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受到敌方的攻击。四面受敌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!