Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受挫
Pinyin: shòu cuò
Meanings: Bị thất bại, gặp trở ngại, To encounter setbacks/to fail, ①遭受挫折。[例]计划受挫。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冖, 又, 爫, 坐, 扌
Chinese meaning: ①遭受挫折。[例]计划受挫。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả những tình huống không thuận lợi.
Example: 他的计划在实施过程中受挫。
Example pinyin: tā de jì huà zài shí shī guò chéng zhōng shòu cuò 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy gặp trở ngại trong quá trình thực hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị thất bại, gặp trở ngại
Nghĩa phụ
English
To encounter setbacks/to fail
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭受挫折。计划受挫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!