Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受托
Pinyin: shòu tuō
Meanings: To be entrusted with/to accept a commission, Nhận ủy thác, được giao nhiệm vụ, ①接受人委托。[例]受托照看房子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 又, 爫, 乇, 扌
Chinese meaning: ①接受人委托。[例]受托照看房子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường tiếp theo là danh từ hoặc cụm danh từ.
Example: 他受托处理这个重要项目。
Example pinyin: tā shòu tuō chǔ lǐ zhè ge zhòng yào xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy được giao nhiệm vụ xử lý dự án quan trọng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận ủy thác, được giao nhiệm vụ
Nghĩa phụ
English
To be entrusted with/to accept a commission
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受人委托。受托照看房子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!