Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受戒

Pinyin: shòu jiè

Meanings: To take Buddhist precepts, Thọ giới (trong Phật giáo), ①佛教徒通过一定的宗教仪式接受戒律。[例]也亏我救你性命,摩顶受戒,做了我的徒弟。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 又, 爫, 廾, 戈

Chinese meaning: ①佛教徒通过一定的宗教仪式接受戒律。[例]也亏我救你性命,摩顶受戒,做了我的徒弟。——《西游记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.

Example: 他在寺庙里受戒成为僧人。

Example pinyin: tā zài sì miào lǐ shòu jiè chéng wéi sēng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy thọ giới tại chùa và trở thành một nhà sư.

受戒
shòu jiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thọ giới (trong Phật giáo)

To take Buddhist precepts

佛教徒通过一定的宗教仪式接受戒律。也亏我救你性命,摩顶受戒,做了我的徒弟。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受戒 (shòu jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung