Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受害

Pinyin: shòu hài

Meanings: Bị hại, trở thành nạn nhân, To become a victim/to suffer harm, ①遭受损害。[例]受害不浅。*②被杀害。[例]不幸受害。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 又, 爫, 口

Chinese meaning: ①遭受损害。[例]受害不浅。*②被杀害。[例]不幸受害。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ sau nó.

Example: 她在那次事故中严重受害。

Example pinyin: tā zài nà cì shì gù zhōng yán zhòng shòu hài 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị tổn thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn đó.

受害
shòu hài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị hại, trở thành nạn nhân

To become a victim/to suffer harm

遭受损害。受害不浅

被杀害。不幸受害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受害 (shòu hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung