Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受审
Pinyin: shòu shěn
Meanings: To be tried in court/to undergo a trial, Bị xét xử, ra tòa, ①接受审问。*②处于审查中。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 又, 爫, 宀, 申
Chinese meaning: ①接受审问。*②处于审查中。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với nguyên nhân hoặc lý do phía trước/sau.
Example: 他因涉嫌犯罪而受审。
Example pinyin: tā yīn shè xián fàn zuì ér shòu shěn 。
Tiếng Việt: Anh ta bị xét xử vì tình nghi phạm tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị xét xử, ra tòa
Nghĩa phụ
English
To be tried in court/to undergo a trial
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受审问
处于审查中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!