Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受宠若惊
Pinyin: shòu chǒng ruò jīng
Meanings: Cảm thấy bất ngờ và lo lắng khi được yêu quý hoặc ưu ái quá mức, To feel overwhelmed and surprised by excessive favor or affection, 宠宠爱。因为得到宠爱或赏识而又高兴,又不安。[出处]《老子》第十三章“宠辱若惊……得之若惊,失之若惊,是谓宠辱若惊。”宋·苏轼《谢中书舍人启》省躬无有,被宠苦惊。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 冖, 又, 爫, 宀, 龙, 右, 艹, 京, 忄
Chinese meaning: 宠宠爱。因为得到宠爱或赏识而又高兴,又不安。[出处]《老子》第十三章“宠辱若惊……得之若惊,失之若惊,是谓宠辱若惊。”宋·苏轼《谢中书舍人启》省躬无有,被宠苦惊。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý của người được ưu ái quá mức.
Example: 他对领导的表扬感到受宠若惊。
Example pinyin: tā duì lǐng dǎo de biǎo yáng gǎn dào shòu chǒng ruò jīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy bất ngờ trước lời khen của cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy bất ngờ và lo lắng khi được yêu quý hoặc ưu ái quá mức
Nghĩa phụ
English
To feel overwhelmed and surprised by excessive favor or affection
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宠宠爱。因为得到宠爱或赏识而又高兴,又不安。[出处]《老子》第十三章“宠辱若惊……得之若惊,失之若惊,是谓宠辱若惊。”宋·苏轼《谢中书舍人启》省躬无有,被宠苦惊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế