Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受孕

Pinyin: shòu yùn

Meanings: Thụ thai, mang thai, To conceive (become pregnant), ①怀孕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 冖, 又, 爫, 乃, 子

Chinese meaning: ①怀孕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc nói về quá trình mang thai.

Example: 她去年受孕,今年生了一个男孩。

Example pinyin: tā qù nián shòu yùn , jīn nián shēng le yí gè nán hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy thụ thai năm ngoái và sinh một bé trai năm nay.

受孕
shòu yùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thụ thai, mang thai

To conceive (become pregnant)

怀孕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受孕 (shòu yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung