Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受奖

Pinyin: shòu jiǎng

Meanings: Nhận giải thưởng, được trao thưởng, To receive an award/prize, ①受到奖赏、奖励。[例]优胜者受奖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 又, 爫, 丬, 夕, 大

Chinese meaning: ①受到奖赏、奖励。[例]优胜者受奖。

Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước danh từ chỉ giải thưởng hoặc kết hợp với các bổ ngữ khác.

Example: 他在比赛中受奖了。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng shòu jiǎng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận giải trong cuộc thi.

受奖
shòu jiǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận giải thưởng, được trao thưởng

To receive an award/prize

受到奖赏、奖励。优胜者受奖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受奖 (shòu jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung