Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受夹板罪

Pinyin: shòu jiābǎn zuì

Meanings: Chịu tội lỗi oan uổng do bị đổ lỗi từ cả hai phía, To bear the blame unjustly from both sides., ①夹在中间受罪,两头不讨好。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 冖, 又, 爫, 丷, 夫, 反, 木, 罒, 非

Chinese meaning: ①夹在中间受罪,两头不讨好。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt cảm xúc tiêu cực khi một cá nhân phải chịu trách nhiệm không công bằng từ nhiều phía.

Example: 小王在同事间受夹板罪。

Example pinyin: xiǎo wáng zài tóng shì jiān shòu jiā bǎn zuì 。

Tiếng Việt: Tiểu Vương bị đồng nghiệp đổ lỗi từ cả hai phía.

受夹板罪
shòu jiābǎn zuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu tội lỗi oan uổng do bị đổ lỗi từ cả hai phía

To bear the blame unjustly from both sides.

夹在中间受罪,两头不讨好

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受夹板罪 (shòu jiābǎn zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung