Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受夹板气
Pinyin: shòu jiābǎn qì
Meanings: To be caught between two difficult situations or pressures., Chịu áp lực từ nhiều phía, rơi vào tình thế khó xử, ①夹在中间受气,两头不讨好。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 冖, 又, 爫, 丷, 夫, 反, 木, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①夹在中间受气,两头不讨好。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, mô tả trạng thái bị kẹt trong tình huống bất lợi. Có thể thay bằng '左右为难'.
Example: 他在老板和员工之间受夹板气。
Example pinyin: tā zài lǎo bǎn hé yuán gōng zhī jiān shòu jiā bǎn qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu áp lực giữa sếp và nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu áp lực từ nhiều phía, rơi vào tình thế khó xử
Nghĩa phụ
English
To be caught between two difficult situations or pressures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夹在中间受气,两头不讨好
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế