Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受命

Pinyin: shòu mìng

Meanings: Nhận lệnh, được giao nhiệm vụ, To receive an order or a mission., ①接受命令或任务。[例]临危受命。[例]巴黎天文台台长勒维烈受命对这次风暴进行调查。——《风海风暴和天气预报的产生》。[例]某则以为受命于人主。——宋·王安石《答司马谏议书》。*②受天之命。[例]自古受命而王。*③受教。[例](齐景)公曰:“不幸有社稷之业,不择言而出之,请受命矣。”——《晏子春秋·谏上》。*④听从号令。[例]徒属皆书:“敬受命。”——《史记·陈涉世家》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 又, 爫, 亼, 叩

Chinese meaning: ①接受命令或任务。[例]临危受命。[例]巴黎天文台台长勒维烈受命对这次风暴进行调查。——《风海风暴和天气预报的产生》。[例]某则以为受命于人主。——宋·王安石《答司马谏议书》。*②受天之命。[例]自古受命而王。*③受教。[例](齐景)公曰:“不幸有社稷之业,不择言而出之,请受命矣。”——《晏子春秋·谏上》。*④听从号令。[例]徒属皆书:“敬受命。”——《史记·陈涉世家》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử, đi kèm với danh từ chỉ nhiệm vụ hoặc mệnh lệnh.

Example: 将军受命保卫边境。

Example pinyin: jiāng jūn shòu mìng bǎo wèi biān jìng 。

Tiếng Việt: Vị tướng nhận lệnh bảo vệ biên giới.

受命
shòu mìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận lệnh, được giao nhiệm vụ

To receive an order or a mission.

接受命令或任务。临危受命。巴黎天文台台长勒维烈受命对这次风暴进行调查。——《风海风暴和天气预报的产生》。某则以为受命于人主。——宋·王安石《答司马谏议书》

受天之命。自古受命而王

受教。[例](齐景)公曰

“不幸有社稷之业,不择言而出之,请受命矣。”——《晏子春秋·谏上》

听从号令。[例]徒属皆书

“敬受命。”——《史记·陈涉世家》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受命 (shòu mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung