Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受听
Pinyin: shòu tīng
Meanings: Nghe lời, tiếp thu ý kiến (ít dùng trong tiếng hiện đại), To listen and accept advice (less common in modern usage)., ①听着入耳;好听。[例]你怎么就不能说些受听的话。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 又, 爫, 口, 斤
Chinese meaning: ①听着入耳;好听。[例]你怎么就不能说些受听的话。
Grammar: Động từ hai âm tiết, vị trí thường xuất hiện trong câu tường thuật hoặc miêu tả hành động nghe theo ai đó.
Example: 他很受听老师的教导。
Example pinyin: tā hěn shòu tīng lǎo shī de jiào dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất nghe theo lời dạy của thầy cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe lời, tiếp thu ý kiến (ít dùng trong tiếng hiện đại)
Nghĩa phụ
English
To listen and accept advice (less common in modern usage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听着入耳;好听。你怎么就不能说些受听的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!