Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受制

Pinyin: shòu zhì

Meanings: To be controlled or restricted., Bị kiểm soát, bị hạn chế, ①受控制。[例]受制于人不免被动。*②受害;遭罪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 又, 爫, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①受控制。[例]受制于人不免被动。*②受害;遭罪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ trạng thái bị ép buộc hoặc ràng buộc bởi yếu tố bên ngoài.

Example: 这家公司受制于政府的政策。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī shòu zhì yú zhèng fǔ de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Công ty này bị kiểm soát bởi chính sách của chính phủ.

受制 - shòu zhì
受制
shòu zhì

📷 tem vàng với Banner được chấp nhận

受制
shòu zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị kiểm soát, bị hạn chế

To be controlled or restricted.

受控制。受制于人不免被动

受害;遭罪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...