Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受制于人
Pinyin: shòu zhì yú rén
Meanings: To be controlled or dominated by others., Bị người khác khống chế, kiểm soát., ①跟随老师学习。[例](曹)交得见于邹君,可以假馆,原留而受业于门。——《孟子·告子下》。*②学生对老师的自称。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 冖, 又, 爫, 冂, 刂, 牛, 于, 人
Chinese meaning: ①跟随老师学习。[例](曹)交得见于邹君,可以假馆,原留而受业于门。——《孟子·告子下》。*②学生对老师的自称。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính tiêu cực, chỉ sự phụ thuộc vào người khác.
Example: 一个国家如果经济落后,就容易受制于人。
Example pinyin: yí gè guó jiā rú guǒ jīng jì luò hòu , jiù róng yì shòu zhì yú rén 。
Tiếng Việt: Một quốc gia nếu kinh tế lạc hậu thì dễ bị người khác khống chế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị người khác khống chế, kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
To be controlled or dominated by others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟随老师学习。(曹)交得见于邹君,可以假馆,原留而受业于门。——《孟子·告子下》
学生对老师的自称
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế