Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受刑
Pinyin: shòu xíng
Meanings: To undergo punishment, to be punished., Chịu hình phạt, bị trừng phạt, ①受到拷打、折磨。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 又, 爫, 刂, 开
Chinese meaning: ①受到拷打、折磨。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là người chịu hình phạt và có thể bổ sung thông tin về loại hình phạt.
Example: 罪犯将在监狱里受刑。
Example pinyin: zuì fàn jiāng zài jiān yù lǐ shòu xíng 。
Tiếng Việt: Tội phạm sẽ chịu hình phạt trong tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu hình phạt, bị trừng phạt
Nghĩa phụ
English
To undergo punishment, to be punished.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受到拷打、折磨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!