Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受冷
Pinyin: shòu lěng
Meanings: Bị lạnh, chịu đựng sự lạnh giá, To be cold, to endure coldness., ①着凉;受凉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 又, 爫, 令, 冫
Chinese meaning: ①着凉;受凉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ thấp.
Example: 他站在外面受冷。
Example pinyin: tā zhàn zài wài miàn shòu lěng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng ngoài trời chịu rét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị lạnh, chịu đựng sự lạnh giá
Nghĩa phụ
English
To be cold, to endure coldness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
着凉;受凉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!