Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受伤
Pinyin: shòu shāng
Meanings: To get injured, to be wounded., Bị thương, bị tổn hại về cơ thể., 以青配白,比喻诗文讲求对仗。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 又, 爫, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: 以青配白,比喻诗文讲求对仗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ trạng thái bị tổn thương về mặt vật lý.
Example: 他在比赛中受伤了。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng shòu shāng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị thương trong trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị thương, bị tổn hại về cơ thể.
Nghĩa phụ
English
To get injured, to be wounded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以青配白,比喻诗文讲求对仗。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!