Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受事

Pinyin: shòu shì

Meanings: The person or object that receives the action., Người hoặc đối tượng chịu tác động của hành động nào đó., ①语法上指动作的对象,即动作所及于的人或事物。[例]接受职事或职务。[例]居家为父子,受事为君臣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 又, 爫, 事

Chinese meaning: ①语法上指动作的对象,即动作所及于的人或事物。[例]接受职事或职务。[例]居家为父子,受事为君臣。

Grammar: Trong ngữ pháp, đây là khái niệm chỉ vai trò ngữ nghĩa của danh từ trong câu, thường đóng vai trò tân ngữ (object) trong câu chủ - vị - tân.

Example: 句子中的“书”是受事。

Example pinyin: jù zi zhōng de “ shū ” shì shòu shì 。

Tiếng Việt: Trong câu, “sách” là đối tượng chịu tác động.

受事
shòu shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hoặc đối tượng chịu tác động của hành động nào đó.

The person or object that receives the action.

语法上指动作的对象,即动作所及于的人或事物。接受职事或职务。居家为父子,受事为君臣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...