Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受业
Pinyin: shòu yè
Meanings: Nhận kiến thức, học nghề từ thầy giáo., To receive instruction or education., 取青媲白。同取青媲白”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 又, 爫, 一
Chinese meaning: 取青媲白。同取青媲白”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, truyền đạt kiến thức.
Example: 学生受业于老师。
Example pinyin: xué shēng shòu yè yú lǎo shī 。
Tiếng Việt: Học sinh nhận kiến thức từ thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận kiến thức, học nghề từ thầy giáo.
Nghĩa phụ
English
To receive instruction or education.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取青媲白。同取青媲白”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!