Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受不了

Pinyin: shòu bù liǎo

Meanings: Không thể chịu đựng được, không thể nào chịu nổi, Cannot bear, cannot stand something.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: other

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 又, 爫, 一, 乛, 亅

Grammar: Cấu trúc này dùng để biểu thị mức độ không thể chịu đựng được của chủ ngữ đối với một sự việc hay hiện tượng.

Example: 这太热了,我受不了。

Example pinyin: zhè tài rè le , wǒ shòu bù liǎo 。

Tiếng Việt: Trời nóng quá, tôi không chịu nổi.

受不了
shòu bù liǎo
HSK 4
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể chịu đựng được, không thể nào chịu nổi

Cannot bear, cannot stand something.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受不了 (shòu bù liǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung