Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取齐

Pinyin: qǔ qí

Meanings: Căn chỉnh, làm cho mọi thứ ngay ngắn hoặc cùng mức độ., To align or make things even or at the same level., ①使数量、长度或高度相等、正合适。[例]先把两张纸取齐了再裁。*②集中到一起;聚齐。[例]下午三时我们在门口取齐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 耳, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: ①使数量、长度或高度相等、正合适。[例]先把两张纸取齐了再裁。*②集中到一起;聚齐。[例]下午三时我们在门口取齐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các tình huống cần sắp xếp trật tự hoặc chuẩn bị trước khi thực hiện hành động khác.

Example: 我们先把队伍取齐再出发。

Example pinyin: wǒ men xiān bǎ duì wu qǔ qí zài chū fā 。

Tiếng Việt: Chúng ta hãy căn chỉnh đội hình trước khi xuất phát.

取齐
qǔ qí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Căn chỉnh, làm cho mọi thứ ngay ngắn hoặc cùng mức độ.

To align or make things even or at the same level.

使数量、长度或高度相等、正合适。先把两张纸取齐了再裁

集中到一起;聚齐。下午三时我们在门口取齐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

取齐 (qǔ qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung