Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取青媲白

Pinyin: qǔ qīng pì bái

Meanings: Ám chỉ việc so sánh những thứ tương đương với nhau để tìm ra cái tốt hơn., Refers to comparing similar things to find the better one., 以青配白,比喻诗文讲求对仗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 又, 耳, 月, 龶, 女, 白

Chinese meaning: 以青配白,比喻诗文讲求对仗。

Grammar: Dùng chủ yếu trong văn viết hoặc thảo luận phê bình, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 两个作品各有千秋,很难取青媲白。

Example pinyin: liǎng gè zuò pǐn gè yǒu qiān qiū , hěn nán qǔ qīng pì bái 。

Tiếng Việt: Hai tác phẩm đều có điểm mạnh riêng, rất khó để so sánh.

取青媲白
qǔ qīng pì bái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ việc so sánh những thứ tương đương với nhau để tìm ra cái tốt hơn.

Refers to comparing similar things to find the better one.

以青配白,比喻诗文讲求对仗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...