Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 取青妃白
Pinyin: qǔ qīng fēi bái
Meanings: Subtly compare between green and white, implying a comparison of beauty or value of different elements., So sánh một cách tinh tế giữa hai màu xanh và trắng, ám chỉ việc so sánh cái đẹp hoặc giá trị của các yếu tố khác nhau., 取青媲白。同取青媲白”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 又, 耳, 月, 龶, 女, 己, 白
Chinese meaning: 取青媲白。同取青媲白”。
Grammar: Đây là một thành ngữ ít phổ biến, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính nghệ thuật hoặc triết lý.
Example: 他喜欢用取青妃白的方式来评价艺术品。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng qǔ qīng fēi bái de fāng shì lái píng jià yì shù pǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng cách so sánh màu sắc để đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh một cách tinh tế giữa hai màu xanh và trắng, ám chỉ việc so sánh cái đẹp hoặc giá trị của các yếu tố khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Subtly compare between green and white, implying a comparison of beauty or value of different elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取青媲白。同取青媲白”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế