Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取闹

Pinyin: qǔ nào

Meanings: To cause trouble, to be disruptive., Gây sự, làm phiền hoặc gây rối., ①吵闹;搅乱。[例]无理取闹。*②对人开玩笑;取乐;取笑;闹着玩。[例]不该拿朋友取闹。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 耳, 市, 门

Chinese meaning: ①吵闹;搅乱。[例]无理取闹。*②对人开玩笑;取乐;取笑;闹着玩。[例]不该拿朋友取闹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động gây rối hoặc làm phiền người khác.

Example: 他总是喜欢在课堂上取闹。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài kè táng shàng qǔ nào 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích gây rối trong lớp học.

取闹
qǔ nào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây sự, làm phiền hoặc gây rối.

To cause trouble, to be disruptive.

吵闹;搅乱。无理取闹

对人开玩笑;取乐;取笑;闹着玩。不该拿朋友取闹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

取闹 (qǔ nào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung