Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 取而代之
Pinyin: qǔ ér dài zhī
Meanings: To replace one thing with another, to substitute the old with the new., Thay thế cái này bằng cái khác, thay cũ bằng mới., 指夺取别人的地位而由自己代替。现也指以某一事物代替另一事物。[出处]《史记·项羽本纪》“秦始皇游会稽,渡浙江,梁与籍俱观,籍曰‘彼可取而代也。’”[例]清帝方今玩于彼股掌之上,及其时则~耳。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十六回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 又, 耳, 一, 亻, 弋, 丶
Chinese meaning: 指夺取别人的地位而由自己代替。现也指以某一事物代替另一事物。[出处]《史记·项羽本纪》“秦始皇游会稽,渡浙江,梁与籍俱观,籍曰‘彼可取而代也。’”[例]清帝方今玩于彼股掌之上,及其时则~耳。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十六回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đổi mới hoặc thay thế.
Example: 新技术将会取而代之旧技术。
Example pinyin: xīn jì shù jiāng huì qǔ ér dài zhī jiù jì shù 。
Tiếng Việt: Công nghệ mới sẽ thay thế công nghệ cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế cái này bằng cái khác, thay cũ bằng mới.
Nghĩa phụ
English
To replace one thing with another, to substitute the old with the new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指夺取别人的地位而由自己代替。现也指以某一事物代替另一事物。[出处]《史记·项羽本纪》“秦始皇游会稽,渡浙江,梁与籍俱观,籍曰‘彼可取而代也。’”[例]清帝方今玩于彼股掌之上,及其时则~耳。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế