Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 取笑
Pinyin: qǔ xiào
Meanings: To tease or mock someone., Chế giễu, đùa cợt ai đó., ①取乐讥笑。[例]取笑朝廷。*②耍笑;开玩笑。[例]你为什么要取笑我?
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 耳, 夭, 竹
Chinese meaning: ①取乐讥笑。[例]取笑朝廷。*②耍笑;开玩笑。[例]你为什么要取笑我?
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc hành động.
Example: 不要取笑别人,这是不礼貌的。
Example pinyin: bú yào qǔ xiào bié rén , zhè shì bù lǐ mào de 。
Tiếng Việt: Đừng chế giễu người khác, điều đó không lịch sự.

📷 Trò chơi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế giễu, đùa cợt ai đó.
Nghĩa phụ
English
To tease or mock someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取乐讥笑。取笑朝廷
耍笑;开玩笑。你为什么要取笑我?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
