Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 取消
Pinyin: qǔ xiāo
Meanings: Hủy bỏ, xóa bỏ một kế hoạch, quyết định hoặc hoạt động nào đó., To cancel or abolish a plan, decision, or activity., ①使原有的制度、规章、资格、权利等失去效力。[例]取消不合理的规章制度。*②删除或消去。[例]取消一大段文字。*③停止计划。[例]由于大雪取消了足球赛。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 耳, 氵, 肖
Chinese meaning: ①使原有的制度、规章、资格、权利等失去效力。[例]取消不合理的规章制度。*②删除或消去。[例]取消一大段文字。*③停止计划。[例]由于大雪取消了足球赛。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện hoặc hành động cụ thể.
Example: 因为天气不好,他们取消了野餐计划。
Example pinyin: yīn wèi tiān qì bù hǎo , tā men qǔ xiāo le yě cān jì huà 。
Tiếng Việt: Vì thời tiết xấu, họ đã hủy kế hoạch đi dã ngoại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hủy bỏ, xóa bỏ một kế hoạch, quyết định hoặc hoạt động nào đó.
Nghĩa phụ
English
To cancel or abolish a plan, decision, or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使原有的制度、规章、资格、权利等失去效力。取消不合理的规章制度
删除或消去。取消一大段文字
停止计划。由于大雪取消了足球赛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!