Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 取款

Pinyin: qǔ kuǎn

Meanings: To withdraw money (from a bank or account)., Rút tiền (từ ngân hàng hoặc tài khoản).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 又, 耳, 士, 欠, 示

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm liên quan đến tài chính/bank.

Example: 他去银行取款。

Example pinyin: tā qù yín háng qǔ kuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi rút tiền ở ngân hàng.

取款
qǔ kuǎn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút tiền (từ ngân hàng hoặc tài khoản).

To withdraw money (from a bank or account).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...