Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 取得
Pinyin: qǔ dé
Meanings: Đạt được, giành được một thành tựu hoặc kết quả nào đó., To achieve or attain a particular result or accomplishment.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 又, 耳, 㝵, 彳
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ/tính từ để chỉ thành tựu hoặc sở hữu.
Example: 他取得了好成绩。
Example pinyin: tā qǔ dé le hǎo chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được kết quả tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt được, giành được một thành tựu hoặc kết quả nào đó.
Nghĩa phụ
English
To achieve or attain a particular result or accomplishment.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!