Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叔母
Pinyin: shū mǔ
Meanings: Vợ của chú, cách gọi dành cho vợ của chú trong gia đình., Aunt-in-law, the wife of one’s paternal uncle., ①叔父的妻子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 尗, 母
Chinese meaning: ①叔父的妻子。
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng. Thường trùng lặp ý nghĩa với 叔婆.
Example: 叔母对我很好。
Example pinyin: shū mǔ duì wǒ hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Chú dâu đối xử với tôi rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ của chú, cách gọi dành cho vợ của chú trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
Aunt-in-law, the wife of one’s paternal uncle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叔父的妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!