Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叔叔

Pinyin: shū shu

Meanings: Chú, cách gọi dành cho em trai của bố hoặc chồng., Uncle, a term used to address the younger brother of one's father or husband., ①父亲的弟弟。*②常用于对年长者(如对家庭的密友)的客气、亲切的称呼。[例]工人叔叔。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 尗

Chinese meaning: ①父亲的弟弟。*②常用于对年长者(如对家庭的密友)的客气、亲切的称呼。[例]工人叔叔。

Grammar: Danh từ phổ biến trong gia đình, kết hợp tự nhiên với các từ khác.

Example: 我的叔叔很幽默。

Example pinyin: wǒ de shū shu hěn yōu mò 。

Tiếng Việt: Chú của tôi rất hài hước.

叔叔
shū shu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú, cách gọi dành cho em trai của bố hoặc chồng.

Uncle, a term used to address the younger brother of one's father or husband.

父亲的弟弟

常用于对年长者(如对家庭的密友)的客气、亲切的称呼。工人叔叔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叔叔 (shū shu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung