Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叔公

Pinyin: shū gōng

Meanings: Chú họ, con trai của ông nội hoặc ông ngoại., Uncle-in-law, son of the grandfather or maternal grandfather., ①丈夫的叔叔。*②父亲的叔父。也就是祖父的弟弟,即叔祖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 尗, 八, 厶

Chinese meaning: ①丈夫的叔叔。*②父亲的叔父。也就是祖父的弟弟,即叔祖。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng phức tạp hơn. Dùng trong văn viết hoặc lời kể chi tiết.

Example: 我见过一次叔公。

Example pinyin: wǒ jiàn guò yí cì shū gōng 。

Tiếng Việt: Tôi đã gặp chú họ một lần.

叔公
shū gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú họ, con trai của ông nội hoặc ông ngoại.

Uncle-in-law, son of the grandfather or maternal grandfather.

丈夫的叔叔

父亲的叔父。也就是祖父的弟弟,即叔祖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叔公 (shū gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung