Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叔伯

Pinyin: shū bó

Meanings: Chú bác, cách gọi chung cho chú hoặc bác trong gia đình., Uncles, a general term for paternal uncles in the family., ①同祖父的、有时也指同曾祖父的(兄弟姐妹)。[例]叔伯兄弟。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 尗, 亻, 白

Chinese meaning: ①同祖父的、有时也指同曾祖父的(兄弟姐妹)。[例]叔伯兄弟。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng. Thường sử dụng trong văn nói hoặc văn miêu tả gia đình.

Example: 我家有很多叔伯。

Example pinyin: wǒ jiā yǒu hěn duō shū bó 。

Tiếng Việt: Nhà tôi có nhiều chú bác.

叔伯
shū bó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú bác, cách gọi chung cho chú hoặc bác trong gia đình.

Uncles, a general term for paternal uncles in the family.

同祖父的、有时也指同曾祖父的(兄弟姐妹)。叔伯兄弟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叔伯 (shū bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung