Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发髻
Pinyin: fà jì
Meanings: Kiểu búi tóc truyền thống thường thấy ở phụ nữ Trung Quốc cổ đại., Traditional hairstyle often seen in ancient Chinese women., ①头发的一种光滑的结、卷或安排,用真发或假发做成。置于头的后部,尤置于颈背部。*②通常卷在衬垫物上方并用别针别住的松软发卷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 发, 吉, 髟
Chinese meaning: ①头发的一种光滑的结、卷或安排,用真发或假发做成。置于头的后部,尤置于颈背部。*②通常卷在衬垫物上方并用别针别住的松软发卷。
Grammar: Danh từ chỉ kiểu tóc. Thường xuất hiện trong văn hóa hoặc lịch sử.
Example: 她的发髻梳得很整齐。
Example pinyin: tā de fà jì shū dé hěn zhěng qí 。
Tiếng Việt: Kiểu búi tóc của cô ấy được chải rất gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu búi tóc truyền thống thường thấy ở phụ nữ Trung Quốc cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Traditional hairstyle often seen in ancient Chinese women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头发的一种光滑的结、卷或安排,用真发或假发做成。置于头的后部,尤置于颈背部
通常卷在衬垫物上方并用别针别住的松软发卷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!