Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发颤

Pinyin: fā chàn

Meanings: Run rẩy, rung động vì sợ hãi hoặc lạnh., To shiver or tremble from fear or cold., ①发抖。[例]气得发颤。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 发, 亶, 页

Chinese meaning: ①发抖。[例]气得发颤。

Grammar: Động từ diễn tả trạng thái cơ thể, thường đi kèm với nguyên nhân.

Example: 他冷得全身发颤。

Example pinyin: tā lěng dé quán shēn fā chàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lạnh đến mức toàn thân run rẩy.

发颤
fā chàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Run rẩy, rung động vì sợ hãi hoặc lạnh.

To shiver or tremble from fear or cold.

发抖。气得发颤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发颤 (fā chàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung