Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发面点心

Pinyin: fā miàn diǎn xīn

Meanings: Bánh bột lên men, thường là bánh bao hoặc bánh ngọt., Fermented flour snacks, typically buns or sweet pastries., ①用薄如纸的生发面皮,包上任何一种馅,卷起来烘烤而成的点心。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 发, 丆, 囬, 占, 灬, 心

Chinese meaning: ①用薄如纸的生发面皮,包上任何一种馅,卷起来烘烤而成的点心。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ món ăn đặc biệt ở Trung Quốc.

Example: 早餐吃了发面点心。

Example pinyin: zǎo cān chī le fā miàn diǎn xīn 。

Tiếng Việt: Ăn sáng bằng bánh bột lên men.

发面点心
fā miàn diǎn xīn
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh bột lên men, thường là bánh bao hoặc bánh ngọt.

Fermented flour snacks, typically buns or sweet pastries.

用薄如纸的生发面皮,包上任何一种馅,卷起来烘烤而成的点心

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发面点心 (fā miàn diǎn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung