Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发霉

Pinyin: fā méi

Meanings: Bị mốc, lên men hoặc xuất hiện nấm mốc do độ ẩm., To become moldy due to humidity., ①有机物因霉菌生长而变质、变色。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 发, 每, 雨

Chinese meaning: ①有机物因霉菌生长而变质、变色。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái của đồ vật khi bị ảnh hưởng bởi môi trường.

Example: 这些食物已经发霉了。

Example pinyin: zhè xiē shí wù yǐ jīng fā méi le 。

Tiếng Việt: Những thực phẩm này đã bị mốc.

发霉
fā méi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị mốc, lên men hoặc xuất hiện nấm mốc do độ ẩm.

To become moldy due to humidity.

有机物因霉菌生长而变质、变色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发霉 (fā méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung