Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发隐擿伏
Pinyin: fā yǐn tī fú
Meanings: To uncover hidden or hard-to-find things., Phát hiện ra những điều ẩn giấu hoặc khó tìm., 揭露隐蔽的坏人坏事。[出处]宋·秦观《越州请立程给事祠堂状》“[程给事]发隐擿伏,敏捷如神。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 发, 急, 阝, 扌, 適, 亻, 犬
Chinese meaning: 揭露隐蔽的坏人坏事。[出处]宋·秦观《越州请立程给事祠堂状》“[程给事]发隐擿伏,敏捷如神。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc quân sự. Là cụm động từ ghép có tính thành ngữ.
Example: 他善于发隐擿伏,找出问题所在。
Example pinyin: tā shàn yú fā yǐn tī fú , zhǎo chū wèn tí suǒ zài 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi phát hiện ra những điều ẩn giấu và tìm ra vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát hiện ra những điều ẩn giấu hoặc khó tìm.
Nghĩa phụ
English
To uncover hidden or hard-to-find things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揭露隐蔽的坏人坏事。[出处]宋·秦观《越州请立程给事祠堂状》“[程给事]发隐擿伏,敏捷如神。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế