Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发誓
Pinyin: fā shì
Meanings: To swear or make a solemn promise., Thề thốt, cam kết một điều gì đó với lòng thành thật., ①庄严地说出表示决心的话。*②指天发誓。[例]发誓拥护宪法。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 发, 折, 言
Chinese meaning: ①庄严地说出表示决心的话。*②指天发誓。[例]发誓拥护宪法。
Example: 他发誓他没有偷东西。
Example pinyin: tā fā shì tā méi yǒu tōu dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy thề rằng anh không ăn cắp đồ.

📷 Tay
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thề thốt, cam kết một điều gì đó với lòng thành thật.
Nghĩa phụ
English
To swear or make a solemn promise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庄严地说出表示决心的话
指天发誓。发誓拥护宪法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
