Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发觉

Pinyin: fā jué

Meanings: Phát hiện, nhận ra điều gì đó., To discover or realize something., ①开始知道。[例]错误一经发觉,就应改正。[例]发觉权威之间存在分歧。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 发, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①开始知道。[例]错误一经发觉,就应改正。[例]发觉权威之间存在分歧。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày hoặc ngữ cảnh cá nhân.

Example: 我发觉自己犯了一个错误。

Example pinyin: wǒ fā jué zì jǐ fàn le yí gè cuò wù 。

Tiếng Việt: Tôi nhận ra mình đã phạm một lỗi lầm.

发觉
fā jué
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát hiện, nhận ra điều gì đó.

To discover or realize something.

开始知道。错误一经发觉,就应改正。发觉权威之间存在分歧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...