Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发行

Pinyin: fā xíng

Meanings: Phát hành, tung ra thị trường (sách, tạp chí, tiền tệ...)., To issue or release into the market (books, magazines, currency, etc.)., ①发出新货币、新书刊等。[例]发行航空邮票。[例]发行了一种新唱片。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 发, 亍, 彳

Chinese meaning: ①发出新货币、新书刊等。[例]发行航空邮票。[例]发行了一种新唱片。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.

Example: 这家出版社将发行一本新书。

Example pinyin: zhè jiā chū bǎn shè jiāng fā xíng yì běn xīn shū 。

Tiếng Việt: Nhà xuất bản này sẽ phát hành một cuốn sách mới.

发行
fā xíng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát hành, tung ra thị trường (sách, tạp chí, tiền tệ...).

To issue or release into the market (books, magazines, currency, etc.).

发出新货币、新书刊等。发行航空邮票。发行了一种新唱片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...