Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发蒙

Pinyin: fā mēng

Meanings: Hoảng hốt, mất bình tĩnh, không hiểu chuyện gì xảy ra, To become confused, flustered, or disoriented, ①代别人出主意。[例]你给我参谋一下。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 发, 冡, 艹

Chinese meaning: ①代别人出主意。[例]你给我参谋一下。

Grammar: Động từ diễn tả trạng thái tâm lý đột ngột mất kiểm soát trước tình huống bất ngờ.

Example: 他听了这个消息后完全发蒙了。

Example pinyin: tā tīng le zhè ge xiāo xī hòu wán quán fā méng le 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy hoàn toàn bị hoảng hốt.

发蒙
fā mēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng hốt, mất bình tĩnh, không hiểu chuyện gì xảy ra

To become confused, flustered, or disoriented

代别人出主意。你给我参谋一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...