Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发笑
Pinyin: fā xiào
Meanings: To laugh, to burst into laughter, Cười, bật cười, ①笑出声来。[例]令人发笑。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 发, 夭, 竹
Chinese meaning: ①笑出声来。[例]令人发笑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động cười hoặc biểu lộ cảm xúc vui vẻ.
Example: 听了这个笑话,大家都忍不住发笑。
Example pinyin: tīng le zhè ge xiào huà , dà jiā dōu rěn bú zhù fā xiào 。
Tiếng Việt: Nghe xong câu chuyện cười này, mọi người đều không nhịn được mà bật cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười, bật cười
Nghĩa phụ
English
To laugh, to burst into laughter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笑出声来。令人发笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!