Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发窘

Pinyin: fā jiǒng

Meanings: To feel embarrassed, to be in an awkward situation, Cảm thấy lúng túng, khó xử, ①感到为难的;显出窘态。[例]告诉他关于他本身的、使他发窘的真象。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 发, 君, 穴

Chinese meaning: ①感到为难的;显出窘态。[例]告诉他关于他本身的、使他发窘的真象。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cảm xúc xấu hổ hoặc không thoải mái.

Example: 当众提问让他有点发窘。

Example pinyin: dāng zhòng tí wèn ràng tā yǒu diǎn fā jiǒng 。

Tiếng Việt: Việc bị hỏi trước đám đông khiến anh ấy cảm thấy hơi lúng túng.

发窘
fā jiǒng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy lúng túng, khó xử

To feel embarrassed, to be in an awkward situation

感到为难的;显出窘态。告诉他关于他本身的、使他发窘的真象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发窘 (fā jiǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung