Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发稿
Pinyin: fā gǎo
Meanings: Gửi bản thảo, đăng bài viết, To send out a manuscript, to publish an article, ①批准稿件付印。[例]发新闻专稿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 发, 禾, 高
Chinese meaning: ①批准稿件付印。[例]发新闻专稿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực truyền thông hoặc xuất bản.
Example: 记者连夜写完报道并及时发稿。
Example pinyin: jì zhě lián yè xiě wán bào dào bìng jí shí fā gǎo 。
Tiếng Việt: Phóng viên viết xong bài báo cả đêm và kịp thời gửi bản thảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi bản thảo, đăng bài viết
Nghĩa phụ
English
To send out a manuscript, to publish an article
Nghĩa tiếng trung
中文释义
批准稿件付印。发新闻专稿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!