Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发硎

Pinyin: fā xíng

Meanings: To start working effectively, often referring to a new beginning full of enthusiasm, Bắt đầu làm việc hiệu quả, thường chỉ mới khởi đầu và đầy hăng hái, ①指刀新从磨刀石上磨出来,十分锋利。[例]干将发硎,有作其芒。——清·梁启超《饮冰室合集》。[例]今臣之刀十九年矣,而刀刃若新发于硎。——《庄子·养生主》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 发, 刑, 石

Chinese meaning: ①指刀新从磨刀石上磨出来,十分锋利。[例]干将发硎,有作其芒。——清·梁启超《饮冰室合集》。[例]今臣之刀十九年矣,而刀刃若新发于硎。——《庄子·养生主》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để chỉ sự khởi đầu mạnh mẽ và quyết tâm cao độ.

Example: 年轻人刚入职场都有一股发硎的劲头。

Example pinyin: nián qīng rén gāng rù zhí chǎng dōu yǒu yì gǔ fā xíng de jìn tóu 。

Tiếng Việt: Người trẻ tuổi vừa bước vào nghề đều có một sự hăng hái ban đầu.

发硎
fā xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu làm việc hiệu quả, thường chỉ mới khởi đầu và đầy hăng hái

To start working effectively, often referring to a new beginning full of enthusiasm

指刀新从磨刀石上磨出来,十分锋利。干将发硎,有作其芒。——清·梁启超《饮冰室合集》。今臣之刀十九年矣,而刀刃若新发于硎。——《庄子·养生主》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发硎 (fā xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung